STT | Tên nước | Tên ngân hàng |
1 | Hoa Kì | |
2 | Hàn Quốc | |
3 | Nga, Séc, Đông Âu | |
4 | Malaysia | |
5 | Hà lan | Suri Change Bank |
6 | Đài loan |
STT | Tên nước | Tên ngân hàng |
1 | Hoa Kì | |
2 | Hàn Quốc | |
3 | Nga, Séc, Đông Âu | |
4 | Malaysia | |
5 | Hà lan | Suri Change Bank |
6 | Đài loan |